Home Bệnh về hệ thần kinh ĐỘT QUỴ LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ ĐỘT QUỴ NÃO

ĐỘT QUỴ LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ ĐỘT QUỴ NÃO

386

Đột quỵ thường xảy ra bất ngờ, đột ngột và có thể cướp đi tính mạng người bệnh chỉ trong vài phút. Đáng lo ngại hiện nay, đột quỵ đang có dấu hiệu trẻ hóa, gia tăng mạnh từ 40 – 45 tuổi hay thậm chí xuất hiện cả ở tuổi 20. Vậy nguyên nhân gây đột quỵ là gì? Làm sao để phòng ngừa cơn đột quỵ? Cùng tìm hiểu chi tiết tại bài viết dưới đây!

1. Đột quỵ là gì?

Đột quỵ còn được gọi với tên gọi khác là tai biến mạch máu não. Đột quỵ là trình trạng bộ não bị tổn thương nghiêm trọng do quá trình vận chuyển máu lên não bị gián đoạn khiến não bị thiếu oxy, dẫn đến không còn đủ dinh dưỡng để nuôi tế bào. Trong vòng vài phút, nếu bệnh nhân không được truyền máu kịp thời, các tế bào não sẽ bắt đầu chết.

Bởi vậy, những bệnh nhân bị đột quỵ cần được cấp cứu khẩn trương và kịp thời. Trong trường hợp không cấp cứu kịp, thời kéo dài càng lâu thì số lượng tế bào não sẽ bị chết càng nhiều. Điều này sẽ ảnh hưởng đến khả năng vận động, tư duy của bệnh nhân, thậm chí dẫn đến tử vong. Đa số những người sống sót sau cơn đột quỵ đều có những biến chứng nhất định về sức khỏe như:

– Sức khỏe suy yếu

– Một phần cơ thể bị tê liệt hoặc yếu đi

– Mất ngôn ngữ

– Rối loạn cảm xúc

Có 2 loại đột quỵ, bạn cần phân biệt. Đó là đột quỵ do thiếu máu và đột quỵ do xuất huyết.

– Đột quỵ do thiếu máu cục bộ: Chiếm khoảng 85% các ca đột quỵ hiện nay. Tình trạng đột quỵ này do có cục máu đông làm tắc nghẽn động mạch, ngăn cản quá trình lưu thông máu lên não.

– Đột quỵ do xuất huyết: Đây là tình trạng mạch máu bị vỡ khiến máu chảy ồ ạt, gây xuất huyết não. Nguyên nhân khiến mạch máu bị vỡ có thể do thành động mạch mỏng, yếu hoặc xuất hiện các vết nứt, rò rỉ trên thành động mạch.

2. Nguyên nhân gây nên tình trạng đột quỵ

Có rất nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng đột quỵ. Trong đó có các yếu tố không thể thay đổi và các yếu tố liên quan đến bệnh lý. Chi tiết các nguyên nhân bạn có thể tham khảo dưới đây:

2.1. Các yếu tố không thể thay đổi

– Do tuổi tác: Nguyên nhân không thể thay đổi đầu tiên dẫn đến đột quỵ đó chính là tuổi tác. Bất cứ ai cũng có thể bị đột quỵ. Tuy nhiên, những người lớn tuổi có nguy cơ đột quỵ cao hơn người trẻ. Từ sau 55 tuổi, cứ mỗi 10 năm, nguy cơ có thể bị đột quỵ lại tăng lên gấp hai lần.

– Do giới tính: Nam giới thường có nguy cơ bị đột quỵ cao hơn nữ giới.

– Do tiền sử gia đình: Đây là yếu tố khiến bạn có nguy cơ bị đột quỵ tăng lên. Người có người thân trong gia đình từng bị đột quỵ sẽ có nguy cơ đột quỵ cao hơn so với người bình thường.

  • Do chủng tộc: Người Mỹ gốc Phi có nguy cơ bị đột quỵ cao gần gấp đôi những người da trắng.

2.2. Các yếu tố liên quan đến bệnh lý

– Tiền sử đột quỵ: Người từng có tiền sử bị đột quỵ thường có khả năng bị đột quỵ lần tiếp theo, nhất là trong vài tháng đầu tiên. Nguy cơ này sẽ kéo dài khoảng 5 năm và giảm dần ở những năm tiếp theo.

– Đái tháo đường: Các bệnh lý liên quan đến đái tháo đường làm tăng nguy cơ bị đột quỵ lên cao hơn bình thường.

– Bệnh tim mạch: Người bị mắc các bệnh về tim mạch có khả năng cao bị đột quỵ.

– Cao huyết áp: Bệnh cao huyết áp làm tăng sức ép lên các thành động mạch. Về lâu dài, điều này sẽ làm các thành động mạch bị tổn thương gây ra tình trạng xuất huyết não. Thêm nữa, bệnh cao huyết áp còn tạo điều kiện cho các cục máu đông hình thành, gây cản trở quá trình lưu thông máu lên não.

– Mỡ máu: Cholesterol trong máu tăng cao có thể tích tụ trên thành động mạch. Điều này có thể làm tắc nghẽn mạch máu não gây ra đột quỵ.

– Thừa cân, béo phì: Những người bị thừa cân, béo phì thường là nguyên nhân gây ra các bệnh như cao huyết áp, mỡ máu, tim mạch,… Bởi vậy những người này có nguy cơ đột quỵ cao hơn người bình thường.

– Hút thuốc: Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng, những người sử dụng thuốc lá có nguy cơ bị đột quỵ cao gấp 2 lần những người không sử dụng. Khói thuốc lá làm tổn thương thành mạch máu não, gia tăng quá trình xơ cứng động mạch. Bên cạnh đó, thuốc lá cũng gây hại đến phổi, khiến tim làm việc nhiều hơn, dẫn đến tăng huyết áp.

– Lối sống không lành mạnh: Ăn uống không điều độ, không cân bằng các dưỡng chất cần thiết trong các bữa ăn, đồ ăn nhiều dầu mỡ, lười vận động, thường xuyên sử dụng các chất kích thích như rượu, bia,… cũng là những nguyên nhân có thể dẫn đến đột quỵ.

3. Dấu hiệu đột quỵ

Một số dấu hiệu lặp đi lặp lại nhiều lần báo trước cơn đột quỵ bạn cần biết như sau

– Mặt có biểu hiện không cân xứng, miệng bị méo, nhân trung bị lệch.

– Thị lực giảm, mắt mờ, không nhìn rõ. Đây là biểu hiện thường không hiện rõ, nên rất khó để nhận biết.

– Tê mỏi chân tay, cử động khó khăn hơn trước, bị tê liệt một bên cơ thể.

– Rối loạn trí nhớ, không nhận thức được, nhiều lúc gặp khó khăn trong việc diễn đạt, không nghĩ được từ để nói. Luôn có cảm giác mơ hồ.

– Khó phát âm, nói ngọng bất thường, môi và lưỡi bị tê cứng.

– Đau đầu dữ dội, cơn đau thường kéo đến nhanh, có thể gây buồn nôn hoặc nôn.

Những dấu hiệu trên thường thoáng qua rất nhanh, nên bạn cần theo dõi cơ thể mình để có thể chủ động đến gặp bác sĩ nhanh nhất. Bên cạnh đó, bạn còn có thể nhận biết nguy cơ với quy tắc F.A.S.T:

– Face (Khuôn mặt): Gương mặt có dấu hiệu không cân đối khi cười, nhe răng hoặc khi nói chuyện. Nếp mũi và một bên mặt bị xệ xuống.

– Arm (Tay): Tay bệnh nhân bị yếu và có dấu hiệu bị liệt, bạn không thể giơ hai tay hay có một bên không giơ lên được.

– Speech (Lời nói): Bệnh nhân nói lắp, nói không rõ lời, lời nói khó hiểu hoặc không nói được.

– Time (Thời gian): Nếu các dấu hiệu trên xuất hiện trên đều xuất hiện trên cơ thể, điều này cho thấy bệnh nhân đang có nguy cơ bị đột quỵ cao, cần khẩn trương gọi xe cấp cứu để đưa bệnh nhân đến các cơ sở y tế sớm nhất có thể.

4. Chẩn đoán đột quỵ

Việc xác định đúng nguyên nhân căn bản và vị trí của đột quỵ sẽ ảnh hưởng rất lớn đến quyết định điều trị bệnh. Công nghệ tiên tiến hiện nay đã làm tăng cao khả năng chẩn đoán chính xác căn bệnh đột quỵ và mức độ tổn thương não bộ của bệnh nhân. Tuy nhiên, bệnh nhân không phải lúc nào cũng có thể nhận biết được các cơn đột quỵ nhỏ. Bởi triệu chứng của các cơn đột quỵ nhỏ này hay bị bỏ qua do bệnh nhân và gia đình hiểu nhầm đó là những dấu hiệu của tuổi già, hoặc những căn bệnh liên quan đến thần kinh khác.

Bởi vậy, nên những dấu hiệu cảnh báo đột quỵ khi được phát hiện luôn cần đánh giá y tế ngay lập tức. Điều này có thể giúp làm giảm khả năng tổn thương đến não bộ cũng như những biến chứng của bệnh nhân sau cơn đột quỵ.

5. Điều trị các biến chứng sau đột quỵ

Như đã nói ở trên, người đột quỵ nếu không được kịp thời cấp cứu, số lượng tế bào chết càng nhiều, khả năng vận động và tư duy sẽ càng bị ảnh hưởng, thậm chí có thể dẫn đến tử vong. Bởi vậy khi bị đột quỵ, bệnh nhân cần được cấp cứu y tế và điều trị ngay lập tức.

5.1. Điều trị

Với bệnh đột quỵ, sẽ có khoảng thời gian vàng trong cấp cứu để điều trị cho bệnh nhân. Thời gian vàng trong cấp cứu đột quỵ được hiểu là khoảng thời gian tốt nhất để cấp cứu cho bệnh nhân. Nếu được cấp cứu trong khoảng thời gian này, bệnh nhân sẽ có tỷ lệ hồi phục cao và biến chứng thấp nhất.

– Từ 4 đến 5 giờ đối với nhồi máu não dùng thuốc tan máu đông.

– Trong vòng 6 tiếng đồng hồ đối với nhồi máu não cần can thiệp lấy huyết khối.

Tùy theo tình trạng của mỗi bệnh nhân, mà bác sĩ sẽ chỉ định các can thiệp y học cần thiết để cứu sống bệnh nhân và hạn chế biến chứng xuống mức thấp nhất.

Theo khoảng thời gian vàng trên, bệnh nhân đột quỵ còn được thăm khám và chẩn đoán, điều trị nhanh nhất, tránh để lỡ thời gian dẫn đến những hậu quả đáng tiếc.

5.2. Cách sơ cứu tại nhà cho người bị đột quỵ

Để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân bị đột quỵ, bạn cần biết các cách sơ cứu dưới đây:

– Không để người bệnh bị ngã, khi phát hiện bệnh nhân bị đột quỵ cần ngay lập tức gọi xe cấp cứu.

– Đặt bệnh nhân ở tư thế nằm nghiêng an toàn để bảo vệ đường thở cho bệnh nhân.

– Theo dõi kỹ lưỡng các dấu hiệu, phản ứng của bệnh nhân khi chờ cấp cứu. Bệnh nhân có thể xuất hiện các phản ứng như: suy giảm ý thức, nôn mửa,…

– Tuyệt đối không tự ý bấm huyệt, đánh gió, hay châm cứu cho bệnh nhân.

– Không cho bệnh nhân ăn uống để tránh bị sặc chất nôn vào đường hô hấp, gây tắc đường thở, vô cùng nguy hiểm.

– Không tự ý sử dụng các loại thuốc trong trường hợp này.

5.3. Các biến chứng sau đột quỵ

Sau cơn đột quỵ, bệnh nhân có thể gặp những biến chứng sau:

– Phù nề não

– Các bệnh lý liên quan đến đau tim: xơ vữa động mạch, động mạch bị xơ cứng, thu hẹp làm tăng nguy cơ đau tim.

– Động kinh: Người bệnh có thể xuất hiện các cơn co giật do hoạt động của não không được ổn định sau cơn đột quỵ.

– Chứng nghẽn mạch máu: Bệnh nhân bị mất chức năng vận động lâu ngày có thể dẫn đến tình trạng hình thành các cục máu đông trong tĩnh mạch. Tình trạng này có thể gây nghẽn mạch máu.

– Suy giảm chức năng nhận thức

– Mất chức năng ngôn ngữ đột ngột

– Nhiễm trùng đường tiết niệu, bàng quang

– Tay chân bị co cứng, khó vận động qua lại

– Viêm phổi

– Viêm loét do bị mất khả năng vận động phải nằm liệt giường một thời gian dài.

6. Một số cách phòng tránh đột quỵ cần biết

6.1. Chế độ dinh dưỡng hợp lý

Chế độ dinh dưỡng không hợp lý chính là một trong những nguyên nhân gây nên các bệnh tim mạch, đái tháo đường, mỡ máu,…. Bởi vậy chế độ dinh dưỡng là yếu tố đầu tiên để bạn có thể phòng ngừa tình trạng đột quỵ. Vậy như thế nào là một chế độ dinh dưỡng hợp lý?

– Ăn nhiều các loại rau củ quả, các loại đậu và ngũ cốc.

– Ăn nhiều thịt trắng, hải sản, trứng để bổ sung đầy đủ protein cho cơ thể, hạn chế sử dụng các loại thịt đỏ.

– Hạn chế ăn các loại thực phẩm giàu chất béo, đồ chiên xào, hay thức ăn nhanh.

– Hạn chế các loại đồ ngọt, thực phẩm có chứa nhiều đường.

– Uống nhiều nước lọc, nước trái cây, sữa đậu nành,….

6.2. Tập thể dục thường xuyên

Bạn nên tập thể dục ít nhất 5 ngày/tuần và 30 phút mỗi ngày. Điều này không chỉ giúp bạn tăng cường sức khỏe mà còn giúp cơ thể giảm huyết áp, phòng ngừa đột quỵ.

Lưu ý nhỏ, bạn không nên chọn các bài tập vận động mạnh như tập tạ, tennis. Thay vào đó, bạn có thể đi bộ nhẹ nhàng, tập dưỡng sinh hay yoga.

6.3. Giữ ấm cơ thể

Khi cơ thể bạn bị nhiễm lạnh có thể sẽ khiến huyết áp tăng. Điều này có thể làm tăng áp lực khiến mạch máu vỡ. Bởi vậy, bạn cần giữ ấm cơ thể, giữ gìn sức khỏe. Đây là điều cực quan trọng, đặc biệt với những người cao tuổi trong thời điểm giao mùa.

6.4. Không hút thuốc lá

Như đã phân tích bên trên, sử dụng thuốc lá là một trong những nguyên nhân gây nên tình trạng đột quỵ. Bên cạnh đó, hút thuốc còn gây hại cho bạn và những người xung quanh. Nếu bạn bỏ thuốc trong vòng 2 – 5 năm, nguy cơ đột quỵ của bạn sẽ giảm gần như ngang bằng với người chưa bao giờ hút thuốc.

6.5. Kiểm tra sức khỏe định kỳ

Kiểm tra sức khỏe định kỳ là biện pháp cần thiết để bạn luôn nắm bắt được tình trạng sức khỏe của bản thân. Thêm nữa, việc kiểm tra có thể sớm phát hiện các yếu tố gây đột quỵ và chủ động can thiệp sẽ giúp bạn phòng tránh đột quỵ một cách hiệu quả.

Đặc biệt, đối với những người bị các bệnh lý như đái tháo đường, tim mạch, hay mỡ máu, cần đi khám sức khỏe định kỳ để kiểm soát tình trạng bệnh. Tuyệt đối tuân thủ chỉ định của bác sĩ để các chỉ số không vượt quá mức cho phép gây nên tình trạng đột quỵ.

Bên cạnh đó, bạn có thể sử dụng những sản phẩm thực phẩm chức năng để có thể bảo vệ sức khỏe của mình. Hiện nay trên thị trường có sản phẩm chức năng có chứa: Ginkgo biloba, Cao Blueberry 25% OPC,… cùng những thành phần khác như: magie, tinh bột mì. Sản phẩm này giúp tăng cường lưu thông máu, hỗ trợ bảo vệ hệ thần kinh và cải thiện rất tốt tình trạng tê bì chân tay, giảm thiểu các dấu hiệu dẫn đến đột quỵ.

>> Xem thêm: PGS.TS Trần Đình Ngạn, Nguyên Chủ nhiệm khoa Tim thận khớp nội tiết, Nguyên PGĐ Viện Quân y 103 sẽ tư vấn cụ thể cách phòng ngừa và phục hồi hiệu quả sau tai biến, đột quỵ TẠI ĐÂY.

Việc phát hiện sớm các dấu hiệu đột quỵ và cấp cứu kịp thời là cách tốt nhất để hạn chế những biến chứng nguy hiểm do bệnh gây ra. Vì vậy, bạn hãy bảo vệ sức khỏe của mình bằng cách sinh hoạt khoa học và đừng quên kiểm tra sức khỏe định kỳ để sớm phát hiện bệnh lý tiềm ẩn và phòng ngừa nguy cơ đột quỵ. Chúc bạn sức khỏe!

Rate this post